Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nổi chìm


[nổi chìm]
Full of vicissitudes, full of ups and downs.
Cuá»™c Ä‘á»i nổi chìm
A life full of ups and downs
Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper). Nổi cơn ho To develop a fit of coughing.



Full of vicissitudes, full of ups and downs
Cuá»™c Ä‘á»i nổi chìm A life full of ups and downs
nổi cơn Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)
Nổi cơn ho To develop a fit of coughing


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.